Tổng hợp các thẻ thanh toán nội địa Techcombank, bạn có nên sử dụng không?
Xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt đang “lên ngôi” và người tiêu dùng có nhiều lựa chọn đa dạng để giao dịch. Một trong những phương thức phổ biến hiện nay là thẻ thanh toán nội địa Techcombank. Vậy, bạn đã hiểu rõ thẻ này chưa? Nó có những ưu điểm gì so với thẻ ATM thông thường? Tất cả những thắc mắc này sẽ được Mydichvu bật mí trong bài viết dưới đây.
Các lợi ích khi sử dụng thẻ ATM Techcombank
Tìm kiếm thông tin tài khoản phát hành thẻ thanh toán nội địa Techcombank (số dư/sao kê/giao dịch), gửi yêu cầu trợ giúp thẻ thanh toán nội đại Techcombank (ví dụ: đăng ký/hủy đăng ký thanh toán qua internet, thay đổi hạn mức giao dịch thẻ…) qua dịch vụ Internet Banking (F@st l-bank)
Tìm kiếm thông tin tài khoản phát hành thẻ thanh toán nội địa Techcombank (số dư/sao kê/giao dịch), tình trạng thẻ thanh toán nội địa Techcombank, mở/khóa thẻ thanh toán nội địa Techcombank qua dịch vụ Mobile Banking (F@st Mobile)
Dễ dàng thực hiện giao dịch Chuyển khoản tiền đến tài khoản thụ hưởng khác trong cùng hệ thống qua máy ATM Techcombank
Được sử dụng Contactless, là công nghệ thanh toán không tiếp xúc
Tất cả chủ sở hữu thẻ thanh toán nội địa Techcombank giao dịch dễ dàng và tiện lợi tại hệ thống hơn 1.200 máy ATM của Techcombank và hệ thống hơn 11.000 máy ATM thuộc hệ thống liên minh thẻ Smartlink, Banknet, VNBC chiếm hơn 90% hệ thống ATM trên toàn quốc.
Các loại thẻ thanh toán nội địa Techcombank
- Thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess
- Thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess Priority
Điều kiện mở và cách thanh toán thẻ thanh toán nội địa Techcombank
Điều kiện mở thẻ thanh toán nội địa Techcombank
Để phát hành thė ATM thanh toán Techcombank, khách hàng sẽ cần đáp ứng đủ các tiêu chí sau:
- Người từ đủ 15 tuổi trở lên
- Có tài khoản thanh toán tại ngân hàng Techcombank
Cách thanh toán thẻ thanh toán nội địa Techcombank
- Bước 1: Kích hoạt chức năng thanh toán trực tuyến Techcombank. Khách hàng đăng ký sử dụng dịch vụ Ngân hàng điện tử F@ss i- Bank của Techcombank.
Lưu ý: Dịch vụ chỉ được hỗ trợ thanh toán bởi trình duyệt Internet Explorer
- Bước 2: Chọn hàng hóa hoặc dịch vụ và nhấn chọn thanh toán với Ngân hàng Techcombank. Chọn hàng hóa hoặc dịch vụ cần mua, hoàn thành đơn đặt hàng, sau đó nhấn chọn thanh toán với Thẻ thanh toán nội địa Techcombank. Tiếp đó, chọn biểu tượng TechcomBank.
- Bước 3: Đăng nhập tài khoản F@ss i- Bank của bạn. Khách hàng sẽ đăng ký tài khoản FAss i – Bank. Khi đăng ký sẽ được cấp mật khẩu. Mật khẩu gồm 2 phần: Mật khẩu cá nhân của khách hàng, được cấp khi đăng ký F@ss i-bank kết hợp mã Token (6 số) do thiết bị Token Key sinh ra. Cuối cùng nhấn “Đăng nhập”.
Ví dụ:
User của bạn là ABC
Mật khẩu cá nhân là thanhtoan
Khi đó, thiết bị Token key trên giao diện màn hình sẽ hiện lên 6 số là 123456 thì mật khẩu đăng nhập của bạn lúc này sẽ là: thanhtoan123456.
- Bước 4: Thanh toán bằng thẻ thanh toán nội địa Techcombank. Nhấn Click “Thanh toán”. Màn hình giao diện chính sẽ hiện lên hộp thoại xác nhận nội dung thanh toán. Bạn click chọn “ OK”. Kiểm tra và xác nhận lại thông tin về đơn hàng. Click chọn “ Thực hiện”
- Bước 5. Xác thực chủ thẻ thanh toán nội địa Techcombank. Hộp thoại xác thực sẽ hiện lên và yêu cầu bạn nhập mật khẩu (Mật khẩu F@ss i- Bank để xác nhận. Mật khẩu sẽ bao gồm 2 phần: Mật khẩu cá nhân và mã Token (6 số) do thiết bị Token Key sinh ra kết hợp với nhau). Click chọn “Submit”.
Lưu ý: Thiết bị Token Key lại sinh ra một mã Token mới sau mỗi phút. Vậy nên tại thời điểm đó bạn phải nhập chính xác mật khẩu cá nhân với mã Token luôn. Mã Token này không giống với mã Token bạn đăng nhập lúc đầu.
- Bước 6: Nhận kết quả giao dịch. Techcombank sẽ gửi thông báo kết quả giao dịch cho bạn (chấp nhận hoặc từ chối).
Hạn mức và biểu phí sử dụng thẻ ATM Techcombank
Thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess
Hạn mức thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess
Loại hình giao dịch | Giá trị hạn mức giao dịch |
Tổng số hạn mức sử dụng trong ngày | Không áp dụng giá trị hạn mức |
Hạn mức rút tiền mặt tại cây ATM của Techcombank tối đa/ngày | 50 triêu đồng |
Hạn mức rút tiền mặt tại cây ATM của Techcombank tối đa/giao dịch | 10 triệu đồng |
Hạn mức thanh toán tại đơn vị chấp nhận thẻ tối đa/ ngày | 50 triệu đồng |
Hạn mức chuyển khoản tại cây ATM/ngày | 50 triệu đồng |
Hạn mức thanh toán trực tuyến tối đa/ngày | 20 triệu đồng |
Biểu phí sử dụng thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess
STT | Dịch vụ | Mức phí |
1 | Phí phát hành thẻ lần đầu | 90.000 đồng |
2 | Phí phát hành lại thẻ (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ,vv…) | 100.000 đồng/thẻ |
3 | Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) | 60.000 đồng/năm |
4 | Phí cấp lại PIN( miễn phí với PIN điện tử) | 30.000 đồng.lần |
5 | Phí rút tiền tại ATM của Techcombank | |
Đối với thẻ không phát hành theo gói | 2.000 đồng/giao dịch | |
Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương | 1.000 đồng/giao dịch | |
Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương | Miễn phí | |
6 | Phí rút tiền tại ATM Ngân hàng khác | 3.000 đồng/ giao dịch |
7 | Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua ATM Techcombank | 10.000 đồng/ giao dịch |
Lưu ý:
- Biểu phí chưa tính VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch
- Chỉ áp dụng đối với thẻ phát hành ngoài gói tài khoản.
- Thẻ thuộc gói tài khoản được giảm 20% phí thường niên hàng năm.
Thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess Priority
Hạn mức thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess Priority
Loại hình giao dịch | Hạn mức thanh toán trực tuyến tối đa/ngày |
Tổng hạn mức sử dụng trong ngày | 350 triệu đồng |
Hạn mức rút tiền mặt tại cây ATM của Techcombank tối đa/ngày | 50 triệu đồng |
Hạn mức rút tiền mặt tại cây ATM của Techcombank tối đa/giao dịch | 20 triệu đồng |
Hạn mức thanh toán tại đơn vị chấp nhận thẻ tối đa/ngày | 100 triệu đồng |
Hạn mức chuyển khoản tại cây ATM /ngày | 100 triệu đồng |
Hạn mức thanh toán trực tuyến tối đa/ngày | 15 triệu đồng |
Biểu phí thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess Priority
STT | Dịch vụ | Mức phí |
1 | Phí phát hành thẻ lần đầu tiên | 90.000 đồng |
2 | Phí phát hành lại thẻ (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ,vv…) | 100.000 đồng/thẻ |
3 | Phí thu thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) | 60.000 đồng/năm |
4 | Phí cấp lại mã PIN( miễn phí với PIN điện tử) | 30.000 đồng.lần |
5 | Phí rút tiền tại cây ATM của Techcombank | |
Đối với loại thẻ không phát hành theo gói | 2.000 đồng/giao dịch | |
Đối với loại thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương | 1.000 đồng/giao dịch | |
Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương | Miễn phí | |
6 | Phí rút tiền tại cây ATM của Ngân hàng khác | 3.000 đồng/ giao dịch |
7 | Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua cây ATM của Techcombank | 10.000 đồng/ giao dịch |
Lưu ý: Đối với khách hàng hạng Priority sẽ được miễn phí phát hành, phí thường niên năm đầu khi phát hành mới lần đầu cho tất cả các loại thẻ. Ngoài ra, phí thu thường niên sẽ được ngân hàng thu từ năm thứ 2 và các năm kế tiếp của thẻ.
Xem thêm:
Tổng hợp những hình thức vay vốn ngân hàng Agribank có thể bạn chưa biết
Cập nhật phí duy trì thẻ ATM Agribank mới nhất năm 2022 có thể bạn chưa biết
Sử dụng thẻ tín dụng quốc tế Agribank? Tổng hợp các loại thẻ của Agribank
Trả lời